Có 2 kết quả:

囫囵吞下 hú lún tūn xià ㄏㄨˊ ㄌㄨㄣˊ ㄊㄨㄣ ㄒㄧㄚˋ囫圇吞下 hú lún tūn xià ㄏㄨˊ ㄌㄨㄣˊ ㄊㄨㄣ ㄒㄧㄚˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to swallow whole
(2) (fig.) to swallow (lies etc)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to swallow whole
(2) (fig.) to swallow (lies etc)

Bình luận 0